Đọc nhanh: 足尺 (tú xích). Ý nghĩa là: đủ thước tấc.
足尺 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đủ thước tấc
用尺量,够应有的尺寸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足尺
- 不足道
- không đáng nói
- 足尺 大样
- bản vẽ chi tiết công trình.
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 不足 凭信
- không
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
足›