Đọc nhanh: 走利 (tẩu lợi). Ý nghĩa là: Chạy chọt mưu lợi..
走利 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chạy chọt mưu lợi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走利
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 这条 路 走 起来 无往不利
- Con đường này đi lại rất thuận tiện.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
走›