Đọc nhanh: 赫耶族 (hách gia tộc). Ý nghĩa là: Hrê.
赫耶族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hrê
赫耶族 (Hrê) 主要居住在越南中部的广义和平定省,是越南的一个少数民族。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫耶族
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 也 有 可能 是 耶稣
- Nó có thể là chúa giêsu.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
耶›
赫›