Đọc nhanh: 赦令 (xá lệnh). Ý nghĩa là: ân xá, xá lệnh.
赦令 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ân xá
amnesty; pardon
✪ 2. xá lệnh
旧时君主发布的减免罪刑或赋役的命令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赦令
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 他 拿 着 赦免令 赶到 刑场 大叫 刀下留人
- Anh ta nhận lệnh ân xá và lao đến nơi hành quyết, hét lên giơ cao đánh khẽ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
赦›