赤金 chìjīn
volume volume

Từ hán việt: 【xích kim】

Đọc nhanh: 赤金 (xích kim). Ý nghĩa là: vàng ròng; vàng nén; vàng tinh khiết, vàng đỏ.

Ý Nghĩa của "赤金" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赤金 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vàng ròng; vàng nén; vàng tinh khiết

纯金

✪ 2. vàng đỏ

带赤色的纯金

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤金

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 金属制品 jīnshǔzhìpǐn 企业 qǐyè

    - Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yīng 明白 míngbai 金无足赤 jīnwúzúchì ya

    - Chúng ta nên hiểu được rằng không có vàng nào là nguyên chất.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 急赤白脸 jíchìbáiliǎn 地吵个 dìchǎogè 没完 méiwán

    - hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.

  • volume volume

    - 金无足赤 jīnwúzúchì 人无完人 rénwúwánrén

    - vàng không hẳn đủ tuổi, người cũng không thể vẹn toàn.

  • volume volume

    - 人无完人 rénwúwánrén 金无足赤 jīnwúzúchì

    - Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.

  • volume volume

    - 金无足赤 jīnwúzúchì 人无完人 rénwúwánrén 你别 nǐbié de 缺点 quēdiǎn 放在心上 fàngzàixīnshàng

    - Nhân vô thập toàn, bạn đừng để ý khuyết điểm của anh ta.

  • volume volume

    - 金无足赤 jīnwúzúchì 人无完人 rénwúwánrén 凡事 fánshì 不能 bùnéng 求全责备 qiúquánzébèi

    - Nhân vô thập toàn, bất cứ việc gì cũng không thể đòi hỏi sự hoàn mỹ.

  • volume volume

    - 一诺千金 yínuòqiānjīn huì ràng 交到 jiāodào 很多 hěnduō 朋友 péngyou

    - Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao