Đọc nhanh: 诘罪 (cật tội). Ý nghĩa là: Tra hỏi tội nhân..
诘罪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tra hỏi tội nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诘罪
- 不能 庇护 犯罪 的 人
- không thể bao che cho người phạm tội
- 他 不断 地 诘问 那位 证人
- Anh ta liên tục chất vấn nhân chứng đó.
- 高温 天气 让 工人 受罪
- Thời tiết nóng nực làm công nhân phải chịu khổ.
- 他们 不 应该 犯罪
- Họ không nên phạm tội.
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罪›
诘›