Đọc nhanh: 赤痴 (xích si). Ý nghĩa là: xích lị.
赤痴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xích lị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤痴
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 他 对 她 花痴 得 不可自拔
- Anh ấy mê mẩn cô ấy đến mức không thể thoát ra.
- 他 的 白痴 症状 越来越 明显
- Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.
- 他 总 在 痴人说梦
- Anh ta toàn nói những điều hoang tưởng.
- 他 有时 显得 很 痴傻
- Đôi khi anh ấy có vẻ rất ngốc nghếch.
- 他 看起来 有点 痴呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 怀着 一颗 赤心报国
- Anh ấy mang một tấm lòng chân thành để báo quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痴›
赤›