Đọc nhanh: 赤潮 (xích triều). Ý nghĩa là: tảo nở hoa.
赤潮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tảo nở hoa
algal bloom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤潮
- 他们 的 手艺 很潮
- Tay nghề của bọn họ rất kém.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 他们 希望 紧跟 国际 潮流
- Họ muốn theo kịp trào lưu quốc tế.
- 他们 加入 了 当地 赤卫队
- Anh ấy gia nhập xích vệ quân địa phương.
- 他们 争论 得 面红耳赤
- Họ tranh luận tới mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潮›
赤›