Đọc nhanh: 贺函 (hạ hàm). Ý nghĩa là: thư chúc mừng.
贺函 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư chúc mừng
贺信
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺函
- 邻里 纷纷 前来 祝贺
- những người đồng hương tấp nập đến chúc mừng.
- 函购 电视 英语教材
- gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
- 各界 来电 祝贺
- các nơi gởi điện chúc mừng .
- 写 一写 生日 邀请函 吧 !
- Viết thư mời sinh nhật đi!
- 同学们 纷纷 对 小兵 在 运动会 上 夺冠 表示祝贺
- Các sinh viên chúc mừng Tiểu Binh đã giành chức vô địch.
- 可喜可贺
- đáng ăn mừng.
- 各方 贺电 , 雪片 飞来
- điện mừng từ bốn phương tấp nập bay đến.
- 即使 没有 面具 和 邀请函 也 要 参加 一个 假面舞会
- Tham dự vũ hội không đeo mặt nạ hoặc không có lời mời
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
贺›