Đọc nhanh: 货驳 (hoá bác). Ý nghĩa là: tàu hàng; tàu chở hàng.
货驳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu hàng; tàu chở hàng
驳运货物的船
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货驳
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 货物 什么 时候 开始 起驳 ?
- Hàng hóa khi nào bắt đầu xếp dỡ?
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
货›
驳›