Đọc nhanh: 舱内货 (thương nội hoá). Ý nghĩa là: Hàng trong khoang.
舱内货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng trong khoang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舱内货
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 商店 允许 七天 内 退货
- Cửa hàng cho phép trả hàng trong bảy ngày.
- 这家 商店 负责 人员 屡次 声言 店内 无假货
- Người phụ trách cửa hàng này đã nhiều lần khẳng định rằng không có hàng giả trong cửa hàng.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 请 在 一周 内 发货
- Vui lòng gửi hàng trong vòng một tuần.
- 客舱 内有 免费 的 饮料
- Trong khoang hành khách có đồ uống miễn phí.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 外国货 冲击 国内 的 市场
- hàng ngoại bóp chết thị trường trong nước
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
舱›
货›