Đọc nhanh: 货殖 (hoá thực). Ý nghĩa là: kinh doanh thương nghiệp và khai thác mỏ (thời xưa).
✪ 1. kinh doanh thương nghiệp và khai thác mỏ (thời xưa)
古代指经营商业和工矿业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货殖
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 鱼类 有着 独特 繁殖 方式
- Loài cá có cách sinh sản đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殖›
货›