Đọc nhanh: 货栈 (hoá sạn). Ý nghĩa là: kho hàng; cửa hàng; sạp hàng; quầy hàng; vựa hàng.
货栈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho hàng; cửa hàng; sạp hàng; quầy hàng; vựa hàng
营业性质的堆放货物的房屋或场地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货栈
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 港口 有 货栈
- Cảng có kho chứa hàng.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 这是 一个 货栈
- Đây là một kho hàng.
- 栈里 有 许多 货物
- Trong kho có rất nhiều hàng hóa.
- 交货 时间 改到 了 下周
- Thời gian giao hàng dời qua tuần sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栈›
货›