货栈 huòzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoá sạn】

Đọc nhanh: 货栈 (hoá sạn). Ý nghĩa là: kho hàng; cửa hàng; sạp hàng; quầy hàng; vựa hàng.

Ý Nghĩa của "货栈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

货栈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kho hàng; cửa hàng; sạp hàng; quầy hàng; vựa hàng

营业性质的堆放货物的房屋或场地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货栈

  • volume volume

    - 中等 zhōngděng huò

    - hàng loại trung bình

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 杂货 záhuò

    - tiệm tạp hoá kim khí

  • volume volume

    - 五艘 wǔsōu 远洋货轮 yuǎnyánghuòlún

    - năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.

  • volume volume

    - 港口 gǎngkǒu yǒu 货栈 huòzhàn

    - Cảng có kho chứa hàng.

  • volume volume

    - 交货 jiāohuò 地点 dìdiǎn zài 哪儿 nǎér

    - Địa điểm giao hàng ở đâu?

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 货栈 huòzhàn

    - Đây là một kho hàng.

  • volume volume

    - 栈里 zhànlǐ yǒu 许多 xǔduō 货物 huòwù

    - Trong kho có rất nhiều hàng hóa.

  • volume volume

    - 交货 jiāohuò 时间 shíjiān 改到 gǎidào le 下周 xiàzhōu

    - Thời gian giao hàng dời qua tuần sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chăn , Sạn , Trăn , Xiễn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIJ (木戈十)
    • Bảng mã:U+6808
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao