Đọc nhanh: 货包 (hoá bao). Ý nghĩa là: kiện hàng, bó.
货包 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiện hàng
bale
✪ 2. bó
bundle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货包
- 不怕 不识货 , 就 怕 货比货
- không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.
- 上等货
- hàng hảo hạng.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 我 把 东西 打包 搬 上 小 货车
- Tôi thu dọn xe bán tải
- 这批 货物 运送 的 时候 , 应该 妥 为 包装 捆扎
- khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.
- 工人 们 正在 打包 这些 货物
- Công nhân đang đóng gói những hàng hóa này.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
货›