Đọc nhanh: 贡税 (cống thuế). Ý nghĩa là: vật cống; thuế cống (thời xưa thần dân nộp tiền và vật phẩm cho hoàng cung). Ví dụ : - 进贡的义务支付贡金或缴纳贡税的义务 Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
贡税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật cống; thuế cống (thời xưa thần dân nộp tiền và vật phẩm cho hoàng cung)
古代臣民向皇室缴纳的金钱、实物等
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贡税
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 他们 贬低 了 她 的 贡献
- Họ đã hạ thấp đóng góp của cô ấy.
- 他们 为 国家 做出 了 新 的 贡献
- Họ có những cống hiến mới cho đất nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
税›
贡›