Đọc nhanh: 莶 (hiêm.thiêm). Ý nghĩa là: hi thiêm (vị thuốc Đông y), kiểm; như "áng đào kiểm" hiên; như "thỉ hiên (dược thảo St Pauls-wort)" (Danh) Hi hiêm 豨薟 cỏ hi hiêm; dùng làm thuốc (Siegesbeckia orientalis L). Một âm là liễm. (Danh) Cây bạch liễm 白蘞., hy thiêm.
莶 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hi thiêm (vị thuốc Đông y)
豨莶
✪ 2. kiểm; như "áng đào kiểm" hiên; như "thỉ hiên (dược thảo St Pauls-wort)" (Danh) Hi hiêm 豨薟 cỏ hi hiêm; dùng làm thuốc (Siegesbeckia orientalis L). Một âm là liễm. (Danh) Cây bạch liễm 白蘞.
✪ 3. hy thiêm
一年生草本植物, 茎上有灰白色的毛, 叶子对生, 椭圆形或卵状披针形, 花黄色, 结瘦果, 黑色, 有四个棱全草入药, 有祛风湿、降血压等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莶
莶›