xiān
volume volume

Từ hán việt: 【hiêm.thiêm】

Đọc nhanh: (hiêm.thiêm). Ý nghĩa là: hi thiêm (vị thuốc Đông y), kiểm; như "áng đào kiểm" hiên; như "thỉ hiên (dược thảo St Pauls-wort)" (Danh) Hi hiêm 豨薟 cỏ hi hiêm; dùng làm thuốc (Siegesbeckia orientalis L). Một âm là liễm. (Danh) Cây bạch liễm 白蘞., hy thiêm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hi thiêm (vị thuốc Đông y)

豨莶

✪ 2. kiểm; như "áng đào kiểm" hiên; như "thỉ hiên (dược thảo St Pauls-wort)" (Danh) Hi hiêm 豨薟 cỏ hi hiêm; dùng làm thuốc (Siegesbeckia orientalis L). Một âm là liễm. (Danh) Cây bạch liễm 白蘞.

✪ 3. hy thiêm

一年生草本植物, 茎上有灰白色的毛, 叶子对生, 椭圆形或卵状披针形, 花黄色, 结瘦果, 黑色, 有四个棱全草入药, 有祛风湿、降血压等作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián , Liǎn , Xiān
    • Âm hán việt: Hiêm , Thiêm
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTOMM (重廿人一一)
    • Bảng mã:U+83B6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp