谿壑 xī hè
volume volume

Từ hán việt: 【khê hác】

Đọc nhanh: 谿壑 (khê hác). Ý nghĩa là: khe nước; thung lũng; khe núi.

Ý Nghĩa của "谿壑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谿壑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khe nước; thung lũng; khe núi

两山之间的大沟;山谷 (多用于比喻)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谿壑

  • volume volume

    - 欲壑难填 yùhènántián

    - lòng tham không đáy

  • volume volume

    - 千山万壑 qiānshānwànhè

    - trăm núi nghìn khe

  • volume volume

    - 沟壑 gōuhè

    - khe suối

  • volume volume

    - 沟壑纵横 gōuhèzònghéng

    - khe rãnh ngang dọc

  • volume volume

    - zhè tiáo 山路 shānlù hěn 险峻 xiǎnjùn 一边 yībiān shì 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 一边 yībiān shì 深不见底 shēnbújiàndǐ de 沟壑 gōuhè

    - Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+14 nét)
    • Pinyin: Hè , Huò
    • Âm hán việt: Hác
    • Nét bút:丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YEG (卜水土)
    • Bảng mã:U+58D1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • 谿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+10 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī
    • Âm hán việt: Hoát , Hề , Khê
    • Nét bút:ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKCOR (月大金人口)
    • Bảng mã:U+8C3F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp