部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khê.hề.hoát】
Đọc nhanh: 谿 (khê.hề.hoát). Ý nghĩa là: khe nước; khe suối; suối nhỏ; con rạch, xào xáo; cãi nhau trong gia đình; cãi lộn trong nhà; to tiếng.
谿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khe nước; khe suối; suối nhỏ; con rạch
原指山里的小河沟,现在泛指小河沟
✪ 2. xào xáo; cãi nhau trong gia đình; cãi lộn trong nhà; to tiếng
家庭中争吵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谿
谿›
Tập viết