Đọc nhanh: 谷壳 (cốc xác). Ý nghĩa là: hạt và chaff, vỏ hạt.
谷壳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hạt và chaff
grain and chaff
✪ 2. vỏ hạt
husk of grain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷壳
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 他用 佥 打 稻谷
- Anh ấy dùng cây đập lúa để đập lúa.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 他 在 这个 问题 上 虚怀若谷
- Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 他 剥花生 壳
- Anh ấy bóc vỏ lạc.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
谷›