谪居 zhéjū
volume volume

Từ hán việt: 【trích cư】

Đọc nhanh: 谪居 (trích cư). Ý nghĩa là: nơi ở mới (sau khi bị giáng chức). Ví dụ : - 苏东坡曾谪居黄州。 Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.

Ý Nghĩa của "谪居" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谪居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nơi ở mới (sau khi bị giáng chức)

被贬谪后住在某个地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 苏东坡 sūdōngpō céng 谪居 zhéjū 黄州 huángzhōu

    - Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谪居

  • volume volume

    - 谪居 zhéjū

    - nơi ở mới sau khi bị giáng chức.

  • volume volume

    - 鸟窝 niǎowō 居于 jūyú 大树 dàshù shàng

    - Tổ chim ở trên cây.

  • volume volume

    - 人间 rénjiān 俗世 súshì 世间 shìjiān 凡人 fánrén 凡物 fánwù 居住 jūzhù de 地方 dìfāng 凡尘 fánchén 世界 shìjiè

    - Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.

  • volume volume

    - 苏东坡 sūdōngpō céng 谪居 zhéjū 黄州 huángzhōu

    - Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.

  • volume volume

    - 东西南北 dōngxīnánběi dōu 有人 yǒurén 居住 jūzhù

    - Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.

  • volume volume

    - wèi xīn 邻居 línjū 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ mǎi 礼物 lǐwù

    - Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.

  • volume volume

    - jīng 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Kinh là hàng xóm của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhé
    • Âm hán việt: Trích
    • Nét bút:丶フ丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYCB (戈女卜金月)
    • Bảng mã:U+8C2A
    • Tần suất sử dụng:Thấp