Đọc nhanh: 谪居 (trích cư). Ý nghĩa là: nơi ở mới (sau khi bị giáng chức). Ví dụ : - 苏东坡曾谪居黄州。 Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.
谪居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi ở mới (sau khi bị giáng chức)
被贬谪后住在某个地方
- 苏东坡 曾 谪居 黄州
- Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谪居
- 谪居
- nơi ở mới sau khi bị giáng chức.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 苏东坡 曾 谪居 黄州
- Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 京 先生 是 我 的 邻居
- Ông Kinh là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
谪›