谗谲 chán jué
volume volume

Từ hán việt: 【sàm quyệt】

Đọc nhanh: 谗谲 (sàm quyệt). Ý nghĩa là: lẻo lự.

Ý Nghĩa của "谗谲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谗谲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lẻo lự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谗谲

  • volume volume

    - 言语 yányǔ 诡谲 guǐjué

    - nói năng kỳ quái

  • volume volume

    - 谗害 chánhài

    - gièm pha hãm hại.

  • volume volume

    - 谗言 chányán

    - lời gièm pha

  • volume volume

    - 此人 cǐrén 心地 xīndì hěn 诡谲 guǐjué

    - Người này tâm địa rất gian xảo.

  • volume volume

    - wèi rén 诡谲 guǐjué

    - con người xảo quyệt.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Sàm
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNUY (戈女弓山卜)
    • Bảng mã:U+8C17
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyệt
    • Nét bút:丶フフ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNHB (戈女弓竹月)
    • Bảng mã:U+8C32
    • Tần suất sử dụng:Thấp