Động từ
谗谲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谗谲
-
-
言语
诡谲
- nói năng kỳ quái
-
-
谗害
- gièm pha hãm hại.
-
-
谗言
- lời gièm pha
-
-
此人
心地
很
诡谲
- Người này tâm địa rất gian xảo.
-
-
为
人
诡谲
- con người xảo quyệt.
-
Xem thêm 0 ví dụ ⊳