volume volume

Từ hán việt: 【dụ】

Đọc nhanh: (dụ). Ý nghĩa là: nói; căn dặn; báo (thường chỉ cấp trên nói với cấp dưới.), dụ. Ví dụ : - 谕知 nói cho biết. - 面谕 dặn dò trước mặt. - 手谕 ra hiệu cho biết bằng tay

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nói; căn dặn; báo (thường chỉ cấp trên nói với cấp dưới.)

告诉;吩咐 (用于上级对下级或长辈对晚辈)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 谕知 yùzhī

    - nói cho biết

  • volume volume

    - 面谕 miànyù

    - dặn dò trước mặt

  • volume volume

    - 手谕 shǒuyù

    - ra hiệu cho biết bằng tay

  • volume volume

    - 上谕 shàngyù ( 旧时 jiùshí chēng 皇帝 huángdì de 命令 mìnglìng )

    - mệnh lệnh của vua

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. dụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jiǎ 斯汀 sītīng shì 神谕 shényù de 传达 chuándá zhě

    - Justin là tiên tri của chúng tôi.

  • volume volume

    - 圣上 shèngshàng 谕旨 yùzhǐ jiā 封王爵 fēngwángjué

    - Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.

  • volume volume

    - 皇上 huángshàng 谕旨 yùzhǐ 明日 míngrì zǎo cháo 议事 yìshì

    - Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.

  • volume volume

    - 谕知 yùzhī

    - nói cho biết

  • volume volume

    - 手谕 shǒuyù

    - ra hiệu cho biết bằng tay

  • volume volume

    - 明白 míngbai 晓谕 xiǎoyù

    - hiểu rõ lời hiểu dụ

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 晓谕 xiǎoyù 我们 wǒmen yào 遵守纪律 zūnshǒujìlǜ

    - Giáo viên bảo chúng tôi phải tuân thủ kỷ luật.

  • volume volume

    - 上谕 shàngyù ( 旧时 jiùshí chēng 皇帝 huángdì de 命令 mìnglìng )

    - mệnh lệnh của vua

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOMN (戈女人一弓)
    • Bảng mã:U+8C15
    • Tần suất sử dụng:Cao