Đọc nhanh: 阈 (quắc.vực). Ý nghĩa là: bậu cửa; ngạch cửa; giới hạn; phạm vi. Ví dụ : - 视阈 tầm nhìn. - 听阈 phạm vi nghe
阈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bậu cửa; ngạch cửa; giới hạn; phạm vi
门坎儿泛指界限或范围
- 视阈
- tầm nhìn
- 听阈
- phạm vi nghe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阈
- 视阈
- tầm nhìn
- 听阈
- phạm vi nghe
- 你 其实 拖 着 我 跨越 了 一个 不许 有 故事 的 阈值
- Theo đúng nghĩa đen, bạn đang kéo tôi vượt qua ngưỡng yêu cầu
阈›