volume volume

Từ hán việt: 【quắc.vực】

Đọc nhanh: (quắc.vực). Ý nghĩa là: bậu cửa; ngạch cửa; giới hạn; phạm vi. Ví dụ : - 视阈 tầm nhìn. - 听阈 phạm vi nghe

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bậu cửa; ngạch cửa; giới hạn; phạm vi

门坎儿泛指界限或范围

Ví dụ:
  • volume volume

    - 视阈 shìyù

    - tầm nhìn

  • volume volume

    - 听阈 tīngyù

    - phạm vi nghe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 视阈 shìyù

    - tầm nhìn

  • volume volume

    - 听阈 tīngyù

    - phạm vi nghe

  • volume volume

    - 其实 qíshí tuō zhe 跨越 kuàyuè le 一个 yígè 不许 bùxǔ yǒu 故事 gùshì de 阈值 yùzhí

    - Theo đúng nghĩa đen, bạn đang kéo tôi vượt qua ngưỡng yêu cầu

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quắc , Vực
    • Nét bút:丶丨フ一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSIRM (中尸戈口一)
    • Bảng mã:U+9608
    • Tần suất sử dụng:Thấp