Đọc nhanh: 谋主 (mưu chủ). Ý nghĩa là: Người đứng ra tính toán sắp đặt sự việc..
谋主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người đứng ra tính toán sắp đặt sự việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋主
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 拆穿 帝国主义 的 阴谋
- vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
谋›