Đọc nhanh: 调酒器 (điệu tửu khí). Ý nghĩa là: người lắc đồ uống, pha chế.
调酒器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người lắc đồ uống, pha chế
(cocktail) shaker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调酒器
- 铺陈 酒器
- bày đồ uống rượu.
- 这尊 酒器 真 好看
- Cái chung rượu này thật đẹp.
- 我 肯定 正在 调 一整 浴缸 的 圣诞 蛋酒
- Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng
- 他们 干嘛 盘问 我 的 调酒师
- Tại sao họ lại nói chuyện với người pha chế của tôi?
- 母亲 说 自己 找 不到 空调 遥控器
- Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.
- 调酒师 需要 些 冰块
- Bartender cần thêm đá.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
- 这是 一只 古老 的 斗 酒器
- Đây là một bình rượu cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
调›
酒›