Đọc nhanh: 调像员 (điệu tượng viên). Ý nghĩa là: Người điều chỉnh hình.
调像员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người điều chỉnh hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调像员
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 征调 粮食 及 医务人员 支援灾区
- điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.
- 人员 都 听从 他 的 指挥 和 调拨
- nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.
- 你 是 调查员 吗
- Bạn là người điều tra?
- 我 是 一名 私家 调查员
- Tôi là một thám tử tư.
- 曾经 有个 人口 调查员 也 这么 诈 我 来 着
- Một người kiểm tra dân số đã thử kiểm tra tôi một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
员›
调›