功课表 gōngkè biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【công khoá biểu】

Đọc nhanh: 功课表 (công khoá biểu). Ý nghĩa là: thời khắc biểu.

Ý Nghĩa của "功课表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

功课表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thời khắc biểu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功课表

  • volume volume

    - 熬夜 áoyè 复习功课 fùxígōngkè

    - Cô ấy thức khuya để ôn bài.

  • volume volume

    - 三门 sānmén 功课 gōngkè de 平均 píngjūn 分数 fēnshù shì 87 fēn

    - bình quân ba môn được 87 điểm.

  • volume volume

    - zuò wán 功课 gōngkè zài 看电视 kàndiànshì

    - Làm xong bài tập mới xem ti vi.

  • volume volume

    - yīn bìng 休学 xiūxué 功课 gōngkè dōu 荒疏 huāngshū le

    - Vì bệnh nghỉ học, bài vở đều xao nhãng

  • volume volume

    - zài 那儿 nàér zuò 功课 gōngkè 你别 nǐbié gēn 打岔 dǎchà

    - nó đang làm bài tập ở đó, anh đừng quấy rầy nó.

  • volume volume

    - 小清 xiǎoqīng 和丽丽 hélìlì 一起 yìqǐ zuò 功课 gōngkè

    - Tiểu Thanh và Lệ Lệ cùng nhau làm bài tập.

  • volume volume

    - 各门 gèmén 功课 gōngkè dōu shì 优秀 yōuxiù

    - Các môn học của anh ấy đều xuất sắc.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào 每门 měimén 功课 gōngkè dōu hěn hǎo

    - Ở trường môn nào nó cũng học rất giỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MKS (一大尸)
    • Bảng mã:U+529F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao