诽闻 fěi wén
volume volume

Từ hán việt: 【phỉ văn】

Đọc nhanh: 诽闻 (phỉ văn). Ý nghĩa là: Mach lẻo, vụ bê bối.

Ý Nghĩa của "诽闻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诽闻 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Mach lẻo

gossip

✪ 2. vụ bê bối

scandal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诽闻

  • volume volume

    - 举世闻名 jǔshìwénmíng

    - Nổi tiếng cả thế giới.

  • volume volume

    - 久闻大名 jiǔwéndàmíng 如雷贯耳 rúléiguàněr

    - từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.

  • volume volume

    - 两则 liǎngzé 新闻 xīnwén yǐn 关注 guānzhù

    - Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.

  • volume volume

    - 骇人听闻 hàiréntīngwén

    - nghe rợn cả người

  • volume volume

    - 久闻大名 jiǔwéndàmíng

    - lâu nay đã nghe đại danh của ngài.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 万里长城 wànlǐchángchéng 闻名遐迩 wénmíngxiáěr 举世皆知 jǔshìjiēzhī

    - Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 万里长城 wànlǐchángchéng 闻名遐迩 wénmíngxiáěr 举世皆知 jǔshìjiēzhī

    - Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 震动 zhèndòng le 整个 zhěnggè 行业 hángyè

    - Scandal làm rúng động cả ngành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Fěi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:丶フ丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVLMY (戈女中一卜)
    • Bảng mã:U+8BFD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao