Đọc nhanh: 诸尊 (chư tôn). Ý nghĩa là: Các ngài..
诸尊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các ngài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸尊
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 人们 尊敬 释
- Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.
- 他 不应 再 得到 尊重
- Anh ta không đáng được tôn trọng nữa.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 他 为 人民 所 尊敬
- Anh ấy được nhân dân tôn trọng.
- 他 不 尊重 别人 的 感受
- Anh ấy không tôn trọng cảm xúc của người khác.
- 他们 的 勇气 值得尊敬
- Sự can đảm của họ đáng được kính trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尊›
诸›