Đọc nhanh: 说媒 (thuyết môi). Ý nghĩa là: làm mối; làm mai; làm mai làm mối (hôn nhân). Ví dụ : - 说媒拉纤。 bàn chuyện mai mối.
说媒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm mối; làm mai; làm mai làm mối (hôn nhân)
指给人介绍婚姻
- 说媒 拉纤
- bàn chuyện mai mối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说媒
- 说媒 拉纤
- bàn chuyện mai mối.
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
- 他 主动 说媒 , 真是 好人
- Anh ấy chủ động giới thiệu, thật là người tốt.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 媒体 说 , 他 是 一位 极有 潜力 获得 冠军 的 选手
- Các phương tiện truyền thông nói rằng anh ấy là một cầu thủ có tiềm năng lớn để giành chức vô địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
媒›
说›