诱饵 yòu'ěr
volume volume

Từ hán việt: 【dụ nhị】

Đọc nhanh: 诱饵 (dụ nhị). Ý nghĩa là: mồi; bả; mồi nhử. Ví dụ : - 用金钱做诱饵拖人下水。 Dùng tiền bạc để dụ người khác làm việc xấu.. - 他钓鱼的时候喜欢用一些面包虫做诱饵。 Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.

Ý Nghĩa của "诱饵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

诱饵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mồi; bả; mồi nhử

捕捉动物时用来引诱它的食物

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 金钱 jīnqián zuò 诱饵 yòuěr 拖人下水 tuōrénxiàshuǐ

    - Dùng tiền bạc để dụ người khác làm việc xấu.

  • volume volume

    - 钓鱼 diàoyú de 时候 shíhou 喜欢 xǐhuan yòng 一些 yīxiē 面包 miànbāo chóng zuò 诱饵 yòuěr

    - Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诱饵

  • volume volume

    - 鱼饵 yúěr

    - mồi câu cá.

  • volume volume

    - bèi 金钱 jīnqián 诱惑 yòuhuò

    - Anh ta bị tiền cám dỗ.

  • volume volume

    - 墨西哥 mòxīgē 美食 měishí 诱人 yòurén

    - Thức ăn của Mê-hi-cô rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - yòng 金钱 jīnqián zuò 诱饵 yòuěr 拖人下水 tuōrénxiàshuǐ

    - Dùng tiền bạc để dụ người khác làm việc xấu.

  • volume volume

    - 钓鱼 diàoyú de 时候 shíhou 喜欢 xǐhuan yòng 一些 yīxiē 面包 miànbāo chóng zuò 诱饵 yòuěr

    - Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.

  • volume volume

    - 坏分子 huàifènzǐ 引诱 yǐnyòu 青少年 qīngshàonián 犯罪 fànzuì

    - Những phần tử xấu dụ dỗ thanh niên phạm tội.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 抵御 dǐyù 诱惑 yòuhuò

    - Cô ấy nỗ lực chống lại cám dỗ.

  • volume volume

    - wèi 真的 zhēnde 诱人 yòurén

    - Khí chất của cô ấy rất quyến rũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHDS (戈女竹木尸)
    • Bảng mã:U+8BF1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: ěr
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nhị
    • Nét bút:ノフフ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVSJ (弓女尸十)
    • Bảng mã:U+9975
    • Tần suất sử dụng:Trung bình