Đọc nhanh: 阙 (khuyết). Ý nghĩa là: sơ xuất; sai lầm, lỗi lầm; thiếu sót, họ Khuyết. Ví dụ : - 宫阙。 cung điện.. - 伏阙(跪在宫门前)。 quỳ trước cửa cung.
阙 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. sơ xuất; sai lầm
过失
✪ 2. lỗi lầm; thiếu sót
同'缺'
✪ 3. họ Khuyết
(Quē) 姓
✪ 4. lầu gác trước cung; cung điện
宫门前两边供了望的楼,泛指帝王的住所
- 宫阙
- cung điện.
- 伏阙 ( 跪 在 宫门 前 )
- quỳ trước cửa cung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阙
- 竟告 阙如
- tuyên bố thôi chức.
- 宫阙
- cung điện.
- 伏阙 ( 跪 在 宫门 前 )
- quỳ trước cửa cung.
- 拾遗补阙
- bổ sung khiếm khuyết.
阙›