Đọc nhanh: 话赶话 (thoại cản thoại). Ý nghĩa là: lời nói tiếp lời nói. Nói tiếp theo lời/câu chuyện của người khác.
话赶话 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói tiếp lời nói. Nói tiếp theo lời/câu chuyện của người khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话赶话
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 她 赶紧 改变 话题
- Cô ấy nhanh chóng thay đổi chủ đề.
- 你 赶快 拍个 电报 通知 他 , 要么 打个 长途电话 , 可以 说 得 详细 些
- anh đánh ngay cho anh ấy một bức điện báo cho anh ấy biết hoặc là gọi điện thoại đường dài thì có thể nói rõ ràng hơn.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 别 再说 废话 了 , 赶紧 开始 工作 吧 !
- Đừng nói nhảm nữa, nhanh chóng bắt đầu công việc đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
话›
赶›