悉随尊便 xī suí zūn biàn
volume volume

Từ hán việt: 【tất tuỳ tôn tiện】

Đọc nhanh: 悉随尊便 (tất tuỳ tôn tiện). Ý nghĩa là: tùy ý đi; theo ý của ngươi đi..

Ý Nghĩa của "悉随尊便" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悉随尊便 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tùy ý đi; theo ý của ngươi đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悉随尊便

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn piē 砖头 zhuāntóu

    - Đừng vứt gạch lung tung.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 咒人 zhòurén

    - Không được tùy tiện nguyền rủa người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 施恩 shīēn rén

    - Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 委屈 wěiqū le 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.

  • volume volume

    - 不是 búshì 随便 suíbiàn de 木屑 mùxiè zhā

    - Không chỉ là mùn cưa.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn wèn 别人 biérén 多大 duōdà 年龄 niánlíng

    - Đừng tùy tiện hỏi tuổi của người khác.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen de 建议 jiànyì 我悉 wǒxī 随尊 suízūn 便 biàn

    - Đề xuất của các bạn tôi đều nghe theo.

  • volume volume

    - 悉听尊便 xītīngzūnbiàn 没有 méiyǒu 意见 yìjiàn

    - Đều nghe theo ý bạn, tôi không có ý kiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zūn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWDI (廿田木戈)
    • Bảng mã:U+5C0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDP (竹木心)
    • Bảng mã:U+6089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí
    • Âm hán việt: Tuỳ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLYKB (弓中卜大月)
    • Bảng mã:U+968F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao