Đọc nhanh: 试剂 (thí tễ). Ý nghĩa là: thuốc thử.
试剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc thử
做化学实验用的化学物质也叫试药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试剂
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 这种 试剂 可以 柔 木材
- Chất thử này có thể làm mềm gỗ.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
试›