sòng
volume volume

Từ hán việt: 【tụng】

Đọc nhanh: (tụng). Ý nghĩa là: kiện; tụng, tranh cãi. Ví dụ : - 诉讼。 tố tụng.. - 讼争。 tranh cãi.. - 聚讼纷纭。 tụ tập tranh cãi sôi nổi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiện; tụng

在法庭上争辩是非曲直;打官司

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诉讼 sùsòng

    - tố tụng.

✪ 2. tranh cãi

争辩是非

Ví dụ:
  • volume volume

    - 讼争 sòngzhēng

    - tranh cãi.

  • volume volume

    - 聚讼 jùsòng 纷纭 fēnyún

    - tụ tập tranh cãi sôi nổi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不是 búshì 希望 xīwàng 艾迪 àidí · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 参与 cānyù 诉讼 sùsòng

    - Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.

  • volume volume

    - 民事诉讼 mínshìsùsòng

    - tố tụng dân sự.

  • volume volume

    - 申诉 shēnsù 民事诉讼 mínshìsùsòng zhōng 被告 bèigào duì 原告 yuángào suǒ zuò de 陈述 chénshù zhuàng de 回答 huídá

    - Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.

  • volume volume

    - 讼争 sòngzhēng

    - tranh cãi.

  • volume volume

    - 诉讼 sùsòng

    - tố tụng.

  • volume volume

    - 提起 tíqǐ 诉讼 sùsòng

    - đưa ra kiện tụng; đưa ra tố tụng.

  • volume volume

    - 聚讼 jùsòng 纷纭 fēnyún

    - tụ tập tranh cãi sôi nổi.

  • volume volume

    - 听讼 tīngsòng 断狱 duànyù

    - xử án; xét xử

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Róng , Sòng
    • Âm hán việt: Tụng
    • Nét bút:丶フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVCI (戈女金戈)
    • Bảng mã:U+8BBC
    • Tần suất sử dụng:Cao