Đọc nhanh: 讹舛 (ngoa suyễn). Ý nghĩa là: sai; lầm (chữ viết).
讹舛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sai; lầm (chữ viết)
(文字) 错误
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讹舛
- 命途多舛 ( 命运 非常 坏 )
- số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
- 命途 乖 舛
- cảnh đời éo le
- 小心 被 人 讹诈 钱财
- Hãy cẩn thận với những lừa bịp người tống tiền.
- 他 遭到 恶意 讹诈
- Anh ta bị lừa bịp tống tiền một cách ác ý.
- 别想 对 我 进行 讹诈
- Đừng có hòng lừa gạt tôi.
- 以讹传讹
- cái sai cứ truyền mãi.
- 他 的话 有些 讹 差
- Lời nói của anh ấy có lỗi sai.
- 传言 多有 讹 错 成分
- Tin đồn có nhiều phần sai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舛›
讹›