讹舛 é chuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【ngoa suyễn】

Đọc nhanh: 讹舛 (ngoa suyễn). Ý nghĩa là: sai; lầm (chữ viết).

Ý Nghĩa của "讹舛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讹舛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sai; lầm (chữ viết)

(文字) 错误

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讹舛

  • volume volume

    - 命途多舛 mìngtúduōchuǎn ( 命运 mìngyùn 非常 fēicháng huài )

    - số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.

  • volume volume

    - 命途 mìngtú guāi chuǎn

    - cảnh đời éo le

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn bèi rén 讹诈 ézhà 钱财 qiáncái

    - Hãy cẩn thận với những lừa bịp người tống tiền.

  • volume volume

    - 遭到 zāodào 恶意 èyì 讹诈 ézhà

    - Anh ta bị lừa bịp tống tiền một cách ác ý.

  • volume volume

    - 别想 biéxiǎng duì 进行 jìnxíng 讹诈 ézhà

    - Đừng có hòng lừa gạt tôi.

  • volume volume

    - 以讹传讹 yǐéchuáné

    - cái sai cứ truyền mãi.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 有些 yǒuxiē é chà

    - Lời nói của anh ấy có lỗi sai.

  • volume volume

    - 传言 chuányán 多有 duōyǒu é cuò 成分 chéngfèn

    - Tin đồn có nhiều phần sai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuǎn
    • Âm hán việt: Suyễn , Xuyễn
    • Nét bút:ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIQ (弓戈手)
    • Bảng mã:U+821B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngoa
    • Nét bút:丶フノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XIVOP (重戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BB9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình