Đọc nhanh: 讲闲话 (giảng nhàn thoại). Ý nghĩa là: nói chuyện phiếm, đưa ra nhận xét bất lợi.
讲闲话 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói chuyện phiếm
to gossip
✪ 2. đưa ra nhận xét bất lợi
to make unfavorable comments
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲闲话
- 他 的 讲话 对 我 启发 很大
- Bài giảng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều.
- 他 总是 说 一些 闲话
- Anh ấy luôn nói những lời phàn nàn.
- 他 很 讨厌 无端 的 闲话
- Anh ấy rất ghét những lời đồn vô căn cứ.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 他 不 喜欢 讲 客套话
- Anh ấy không thích nói lời khách sáo.
- 他 很会 讲话
- Anh ấy rất biết nói chuyện.
- 他 在 生人 面前 都 不 习惯 讲话 , 何况 要 到 大庭广众 之中 呢
- Trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người?
- 不要 讲 这样 相互 捧场 的话
- Đừng nói những lời tâng bốc nhau như vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讲›
话›
闲›