volume volume

Từ hán việt: 【ki.ky.cơ.kỵ】

Đọc nhanh: (ki.ky.cơ.kỵ). Ý nghĩa là: châm biếm; giễu cợt; mỉa mai; chế nhạo. Ví dụ : - 他们在讥笑她的衣服。 Họ đang chế giễu trang phục của cô ấy.. - 我不想被人讥笑。 Tôi không muốn bị người khác chế giễu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. châm biếm; giễu cợt; mỉa mai; chế nhạo

讥讽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 讥笑 jīxiào de 衣服 yīfú

    - Họ đang chế giễu trang phục của cô ấy.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng bèi rén 讥笑 jīxiào

    - Tôi không muốn bị người khác chế giễu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiǎo jūn 多次 duōcì 讥笑 jīxiào tài 肥胖 féipàng

    - Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 讥弹 jītán 别人 biérén de 缺点 quēdiǎn

    - Anh ấy luôn châm biếm khuyết điểm của người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 讥笑 jīxiào 发言 fāyán de rén

    - Họ chế nhạo người phát biểu.

  • volume volume

    - 俳谐 páixié wén ( 古代 gǔdài zhǐ 隐喻 yǐnyù 调笑 tiáoxiào 讥讽 jīfěng de 文章 wénzhāng )

    - văn hài hước.

  • volume volume

    - bié 讥笑 jīxiào 没错 méicuò

    - Đừng chế nhạo, anh ta không sai.

  • volume volume

    - 乜斜 miēxié zhe 眼睛 yǎnjing 眼角 yǎnjiǎo guà zhe 讥诮 jīqiào de 笑意 xiàoyì

    - anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.

  • volume volume

    - bèi 他们 tāmen 讥笑 jīxiào

    - Anh ta bị chế nhạo bởi họ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 讥笑 jīxiào de 衣服 yīfú

    - Họ đang chế giễu trang phục của cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , Kỵ
    • Nét bút:丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHN (戈女竹弓)
    • Bảng mã:U+8BA5
    • Tần suất sử dụng:Cao