Đọc nhanh: 言重 (ngôn trọng). Ý nghĩa là: nói quá lời; nói nặng; nặng lời; nặng nhời; quá lời.
言重 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói quá lời; nói nặng; nặng lời; nặng nhời; quá lời
话说得过重
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言重
- 他 的 方言 口音 很 重
- Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.
- 每个 言 都 很 重要
- Mỗi chữ đều rất quan trọng.
- 他 的 言语 很 尊重
- Lời nói của anh ấy rất trang trọng.
- 她 的 发言 和 前面 重了
- Phát biểu của cô ấy trùng lặp với phần trước.
- 诚实 的 言行 非常 重要
- Lời nói và hành động trung thực là rất quan trọng.
- 从 学习 而言 , 努力 很 重要
- Đối với học tập mà nói, nỗ lực rất quan trọng.
- 对 我 而言 , 家 是 最 重要 的
- Đối với tôi mà nói, gia đình là quan trọng nhất.
- 记忆法 在 学习 语言 时 非常 重要 , 能 帮助 你 更 快 记住 词汇
- Phương pháp ghi nhớ rất quan trọng khi học ngôn ngữ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
言›
重›