Đọc nhanh: 触毛 (xúc mao). Ý nghĩa là: râu ria.
触毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. râu ria
whiskers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触毛
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
触›