Đọc nhanh: 角质 (giác chất). Ý nghĩa là: chất sừng; cu-tin; biểu bì.
角质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất sừng; cu-tin; biểu bì
某些动植物体表皮的一层组织,质地坚韧,是由壳质、石灰质等构成的,具有保护内部组织的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角质
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 角制 的 用 动物 角 或 类似 物质 制成 的
- Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.
- 她 的 气质 很 符合 这个 角色
- Phong thái của cô ấy rất phù hợp với vai diễn này.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 身体 护理 包括 按摩 、 去角质 和 保湿
- Chăm sóc cơ thể bao gồm mát xa, tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm.
- 去角质 可以 让 皮肤 更 光滑 细腻
- Tẩy tế bào chết giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- 每周 进行 去角质 护理 , 有助于 改善 肤色
- Việc tẩy tế bào chết mỗi tuần giúp cải thiện màu sắc da.
- 脚部 护理 包括 按摩 和 去角质 , 可以 缓解 疲劳
- Chăm sóc chân bao gồm massage và tẩy da chết, có thể giảm mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
质›