Đọc nhanh: 觉路 (giác lộ). Ý nghĩa là: giác lộ.
觉路 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giác lộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觉路
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一 觉醒 来
- Ngủ một giấc dậy.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
- 今天 好好 睡一觉 , 明天 一 早就 来 赶路
- hôm nay phải ngủ sớm, sáng sớm ngày mai phải gấp rút lên đường.
- 我 觉得 他 做生意 做 得 一路 不顺 马
- tôi thấy việc làm ăn của anh ấy không thuận lợi
- 他 觉得 干 这个 工作 挺 对 路
- anh ấy cảm thấy làm công việc này rất hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
觉›
路›