Đọc nhanh: 视镜 (thị kính). Ý nghĩa là: kính thuỷ tinh. Ví dụ : - 那你的夜视镜哪里来的电 Làm thế nào để bạn cung cấp năng lượng cho kính nhìn ban đêm của bạn?
视镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính thuỷ tinh
- 那 你 的 夜视 镜 哪里 来 的 电
- Làm thế nào để bạn cung cấp năng lượng cho kính nhìn ban đêm của bạn?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视镜
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 不要 鄙视 任何人
- Đừng khinh thường bất kỳ ai.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 我 要是 不 戴眼镜 十分 近视
- Nếu tôi không đeo kính, tôi sẽ bị cận thị rất nặng.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
- 那 你 的 夜视 镜 哪里 来 的 电
- Làm thế nào để bạn cung cấp năng lượng cho kính nhìn ban đêm của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
视›
镜›