Đọc nhanh: 西螺 (tây loa). Ý nghĩa là: Thị trấn Xiluo hoặc Hsilo ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Xiluo hoặc Hsilo ở huyện Vân Lâm 雲林縣 | 云林县 , Đài Loan
Xiluo or Hsilo town in Yunlin county 雲林縣|云林县 [Yun2 lín xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西螺
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
螺›
西›