Đọc nhanh: 西落魂归 (tây lạc hồn quy). Ý nghĩa là: tây lạc hồn quy.
西落魂归 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tây lạc hồn quy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西落魂归
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 把 东西 归置 归置 , 马上 就要 动身 了
- sắp xếp đồ đạc, lập tức khởi hành.
- 树高 千尺 , 落叶归根
- Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội.
- 旧时代 的 殖民主义 已 日落西山 了
- Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 正如 古 人们 说 , 落叶归根
- Như người xưa thường nói, lá rụng về cội.
- 他 已经 奄奄一息 , 不久 就 归 西天 了
- Anh ta chỉ còn một hơi tàn, không bao lâu nữa sẽ đi tây thiên rồi.
- 捡 到 东西 要 归还 失主
- Nhặt được của rơi nên trả lại người mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
落›
西›
魂›