Đọc nhanh: 西德 (tây đức). Ý nghĩa là: Cộng hòa liên bang Đức 德意志聯邦共和國 | 德意志联邦共和国, Tây Đức.
✪ 1. Cộng hòa liên bang Đức 德意志聯邦共和國 | 德意志联邦共和国
German Federal Republic 德意志聯邦共和國|德意志联邦共和国 [Dé yì zhì Lián bāng Gòng hé guó]
✪ 2. Tây Đức
West Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西德
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 因为 德兰 西是 个 喜怒无常 的 笨蛋
- Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
西›