Đọc nhanh: 西市区 (tây thị khu). Ý nghĩa là: Quận Xishi của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Xishi của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市 , Liêu Ninh
Xishi District of Yingkou City 營口市|营口市 [Ying2 kǒu shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西市区
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 在 市区 线 以内 车速 不能 超过 每 小时 35 英里
- Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 他 住 在 城市 的 西部
- Anh ấy sống ở phía tây của thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
市›
西›