Đọc nhanh: 褕衣甘食 (du y cam thực). Ý nghĩa là: Ham mặc áo đẹp; tham ăn món ngon. ◇Sử Kí 史記: Nông phu mạc bất xuyết canh thích lỗi; du y cam thực; khuynh nhĩ dĩ đãi mệnh giả 農夫莫不輟耕釋耒; 褕衣甘食; 傾耳以待命者 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Nông phu chẳng người nào không tháo bừa; ham mặc áo đẹp tham ăn món ngon; nghiêng tai nghe ngóng đợi xem số mệnh (ra sao). § Cũng nói là cam thực du y 甘食褕衣..
褕衣甘食 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ham mặc áo đẹp; tham ăn món ngon. ◇Sử Kí 史記: Nông phu mạc bất xuyết canh thích lỗi; du y cam thực; khuynh nhĩ dĩ đãi mệnh giả 農夫莫不輟耕釋耒; 褕衣甘食; 傾耳以待命者 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Nông phu chẳng người nào không tháo bừa; ham mặc áo đẹp tham ăn món ngon; nghiêng tai nghe ngóng đợi xem số mệnh (ra sao). § Cũng nói là cam thực du y 甘食褕衣.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褕衣甘食
- 衣食 丰足
- cơm no áo ấm
- 衣食不周
- ăn mặc thiếu thốn
- 食不甘味
- ăn không ngon miệng
- 衣食 丰足
- no cơm ấm áo
- 自己 动手 , 丰衣足食
- Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 衣食住行 各 方面 的 要求 都 越来越 高
- Yêu cầu về mọi mặt từ ăn, mặc, ở, đi lại ngày càng cao.
- 他 过 着 玉食锦衣 的 生活
- Anh ấy sống cuộc sống giàu sang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
衣›
褕›
食›