guà
volume volume

Từ hán việt: 【quái】

Đọc nhanh: (quái). Ý nghĩa là: áo khoác; áo mặc ngoài. Ví dụ : - 短褂儿。 áo khoác ngắn. - 小褂儿(短的) áo khoác ngắn. - 大褂儿(长的) áo khoác dài

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo khoác; áo mặc ngoài

(褂儿) 褂子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 短褂 duǎnguà ér

    - áo khoác ngắn

  • volume volume

    - 小褂儿 xiǎoguàér ( duǎn de )

    - áo khoác ngắn

  • volume volume

    - 大褂 dàguà ér ( zhǎng de )

    - áo khoác dài

  • volume volume

    - 马褂 mǎguà ér

    - áo khoác ngoài

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 棉袄 miánǎo 外面 wàimiàn zhào zhe 一件 yījiàn 蓝布 lánbù 褂儿 guàér

    - Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.

  • volume volume

    - yuè 白竹 báizhú 布褂 bùguà

    - áo vải trúc bâu màu xanh nhạt

  • volume volume

    - yòng 一件 yījiàn 大褂 dàguà gěi 孩子 háizi huǐ 两条 liǎngtiáo 裤子 kùzi

    - lấy cái áo khoác sửa lại thành hai cái quần trẻ con.

  • volume volume

    - 小褂 xiǎoguà 紧绷 jǐnbēng zài 身上 shēnshàng 舒服 shūfú

    - Áo cánh bó cứng lấy người không thoải mái

  • volume volume

    - 大褂 dàguà ér ( zhǎng de )

    - áo khoác dài

  • volume volume

    - 小褂儿 xiǎoguàér ( duǎn de )

    - áo khoác ngắn

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn 单褂 dānguà ér

    - Anh ấy mặc một chiếc áo khoác mỏng.

  • volume volume

    - zuò le 一件 yījiàn lán 褂子 guàzi 今儿 jīner gāng 上身 shàngshēn

    - tôi may một cái áo màu lam, hôm nay mới mặc lần đầu tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨一一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LGGY (中土土卜)
    • Bảng mã:U+8902
    • Tần suất sử dụng:Trung bình